Tin chuyên ngành

Hệ thống đo kiểm nòng Pháo (Phần 2)

Cũng như các hệ thống đo khác, hệ thống đo nòng pháo cũng nên được hiệu chuẩn định kỳ hàng năm để kiểm tra độ chính xác của thiết bị.        

C. Dưỡng hiệu chuẩn:

Lần hiệu chuẩn đầu tiên được thực hiện bởi nhà sản xuất. Tất cả các thành phần của hệ thống đều có một tính năng đặc biệt cho phép tự chuẩn đoán. Tuy nhiên, người sử dụng nên thực hiện hiệu chuẩn định kỳ hàng năm hoặc thường xuyên hơn nếu cần. Dưỡng hiệu chuẩn cho phép kiểm tra độ chính xác của thiết bị bất cứ lúc nào và điều chỉnh bảng hiệu chuẩn nếu cần thiết. Quá trình hiệu chuẩn mất khoảng 10 - 15 phút, tất cả các quá trình hiệu chuẩn đều là tự động.

Dưỡng hiệu chuẩn được sử dụng để so sánh giữa kết quả đo của hệ thống với giá trị cung cấp bởi nhà sản xuất để kiểm tra độ chính xác của hệ thống. Bề mặt trong của dưỡng hiệu chuẩn mô phỏng rất nhiều loại ống nòng với đường kính khác nhau. Để hiệu chuẩn, đầu dò phải được đưa vào bên trong dưỡng hiệu chuẩn như dưới đây. Quá trình hiệu chuẩn được bắt đầu hoàn toàn tự động sau khi bấm nút "Calibration".

D. Phần mềm hệ thống:

Giao diện chính

Các khu vực và tính năng đo:

Khu vực

Các Trường / Nút bấm

Chức năng

SECTION PROFILE

 

Khu vực hiện thị biến dạng của một mặt cắt

PROFILE MEASUREMENT

 

Khu vực hiển thị các tham số của một mặt cắt

Các trường (Fields):

Inner diameter

Đường kính trong của mặt cắt hiện tại

 

Rifling diameter

Đường kính rãnh của mặt cắt hiện tại

 

Inner ovality

Độ ôvan trong của mặt cắt hiện tại

 

Rifling ovality

Độ ôvan rãnh của mặt cắt hiện tại

 

Gap width

Độ rộng khoảng hở của mặt cắt hiện tại

 

Rifling width

Độ rộng rãnh của mặt cắt hiện tại

Các nút bấm (Buttons):

Start measure

Bắt đầu đo trong mặt cắt hiện tại (chế độ thủ công)

 

Stop measure

Kết thúc đo

 

Save result

Lưu biên dạng vào tệp tin

 

Protocol

Mở giao diện Protocol (kết quả đo)

 

Calibrate

Mở giao diện Calibration (hiệu chuẩn)

VIDEO INSPECTION

 

Khu vực hiển thị hình ảnh video

Lightning

 

Khu vực hiển thị các tham số về độ sáng

Các nút bấm (Buttons):

Load preset

Gọi ra thiết lập sẵn từ bộ điều khiển trong

 

Save to preset

Lưu thiết lập sẵn vào bộ điều khiển trong

 

Channel 1/2/3

Điều chỉnh tinh và thô độ sáng (riêng biệt cho từng kênh trong 3 kênh)

 

Connect video

Kết nối tới một camera video

 

Screenshot

Lưu hình ảnh hiện tại vào cơ sở dữ liệu

 

Capture

Bắt đầu quay video

 

Full screen

Chuyển sang chế độ toàn màn hình

 

Exposure ROI

Thay đổi độ phơi sáng

PROBE CONNECTION

 

Khu vực thiết lập kết nối tới đầu dò

Các nút bấm (Buttons):

Connect

Kết nối tới đầu dò

 

Main on

Bật tất cả các cảm biến

 

Exit

Thoát khỏi chương trình

PARAMETERS

 

Khu vực hiển thị thông tin về nòng

Các trường (Fields):

Bore #

Số hiệu nòng

 

Bore type

Loại nòng

Các nút bấm (Buttons):

Bore type edit

Mở thư viện "Bore type" (Loại nòng)

 

Section step edite

Mở giao diện "Section step" (Bước đo)

PROBE POSITIONING

 

Khu vực hiển thị tham số về vị trí đầu dò

Các trường (Fields):

Next section

Hiển thị vị trí của mặt cắt tiếp theo

 

Probe position

Hiển thị vị trí hiện tại của đầu dò

 

Probe angle

Hiển thị góc của mặt cắt hiện tại

Các nút bấm (Buttons):

Next section

Chọn mặt cắt tiếp theo trong chế độ thủ công

 

Previous section

Chọn mặt cắt trước đó trong chế độ thủ công

 

Set Zero

Thiết lập gốc logic O cho trục OZ

Giao diện "Section step" (bước đo)

Khu vực

Các Trường / Nút bấm

Chức năng

SECTION STEP

 

Giao diện thiết lập các macro trong chế độ tự động

Các trường (Fields):

First section

Mặt cắt đo đầu tiên, mm

 

Last section

Mặt cắt đo cuối cùng, mm

 

Step

Bước đo giữa các mặt cắt, mm

Các nút bấm (Buttons):

Update

Cập nhật các macro (khoảng đo)

Giao diện "Protocol" (kết quả đo)

Khu vực

Các Trường / Nút bấm

Chức năng

PROTOCOL ARCHIVE

 

Danh sách các kết quả đo đã lưu

MEASURED VALUES

 

Biểu đồ thể hiện đường kính trong theo toàn chiều dài nòng

SECTION PROFILE

 

Biểu đồ thể hiện biên dạng nòng tại mặt cắt lựa chọn (người sử dụng cũng có thể chuyển sang biểu đồ dạng tròn)

 

Bảng bên dưới

Hiển thị tất cả các thông số của nòng trong mặt cắt hiện tại

Các nút bấm (Buttons):

Delete protocol

Xoá kết quả đo được chọn

 

Print protocol

In ra kết quả đo được chọn

 

Close

Đóng giao diện

 

Screenshot

Hiển thị / In ra hình ảnh mặt cắt được chọn

 

Video stream

Phát một đoạn video

 

Gradient diagram

Hiển thị / In ra biểu đồ độ dốc của kết quả đo được chọn

Giao diện "Protocol" (kết quả đo) chế độ phóng to

Nguồn: P.RSI

Các bài viết khác

Copyright @ 2015 TECOTEC Group