Cùng với sự tích hợp thêm milliohmmeter vào đồng hồ đa năng, METRAHIT H+E CAR cũng có khả năng đo điện trở cách ly,
Thiết bị được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xe hybrid, hàng không, ....
Các thông số kỹ thuật chính:
- Độ phân giải hiển thị: 6000 |
- Băng thông AC: 45 Hz đến 1 kHz |
- Tích hợp đèn sau, True RMS |
- Dải đo điện áp AC, DC: 600 mV đến 600 V |
- Dải đo điện trở: 600 Ω đến 60 MΩ |
- Dải đo tần số: 99.99 Hz đến 99.99 kHz |
- Dải đo điện dung: 1000 nF đến 10 mF |
- Độ phân giải hiển thị: 6000 |
- Băng thông AC: 45 Hz đến 1 kHz |
- Tích hợp đèn sau, True RMS |
- Dải đo điện áp AC, DC: 600 mV đến 600 V |
- Dải đo dòng điện AC, DC: 60 µA đến 10 A |
- Dải đo điện trở: 600 Ω đến 60 MΩ |
- Dải đo tần số: 99.99 Hz đến 99.99 kHz |
- Dải đo điện dung: 1000 nF đến 10 mF |
- Độ phân giải hiển thị: 6000 |
- Băng thông AC: 45 Hz đến 1 kHz |
- Tích hợp đèn sau, True RMS |
- Dải đo điện áp AC, DC: 600 mV đến 600 V |
- Dải đo dòng điện AC, DC: 60 µA đến 10 A |
- Dải đo điện trở: 600 Ω đến 60 MΩ |
- Dải đo tần số: 99.99 Hz đến 99.99 kHz |
- Dải đo điện dung: 1000 nF đến 10 mF |
-Dải đo nhiệt độ: -40 °C đến 1372 °C (loại K) |
- Độ phân giải hiển thị: 10000 |
- Băng thông AC: 2 kHz |
- True RMS AC |
- Dải đo điện áp AC, DC: đến 1000 V |
- Dải đo dòng điện AC, DC: đến 10 A |
- Dải đo điện trở: đến 100 MΩ |
- Dải đo tần số: đến 10 MHz |
- Dải đo điện dung: đến 10 mF |
-Dải đo nhiệt độ: -200 °C đến 1372 °C (loại K) |
- Độ phân giải hiển thị: 10000 |
- Băng thông AC: 2 kHz |
- True RMS AC |
- Dải đo điện áp AC, DC: đến 1000 V |
- Dải đo dòng điện AC, DC: đến 10 A |
- Dải đo điện trở: đến 100 MΩ |
- Dải đo tần số: đến 10 MHz |
- Dải đo điện dung: đến 10 mF |
-Dải đo nhiệt độ: -200 °C đến 1372 °C (loại K) |
- Đo tỷ lệ sóng hài, cảm biến điện áp |
- Độ phân giải hiển thị: 50000 |
- Băng thông AC: 30 kHz |
- True RMS AC |
- Dải đo điện áp AC, DC: đến 1000 V |
- Dải đo dòng điện AC, DC: đến 10 A |
- Dải đo điện trở: đến 50 MΩ |
- Dải đo tần số: đến 999.99 kHz |
- Dải đo điện dung: đến 100 mF |
-Dải đo nhiệt độ: -200 °C đến 1372 °C (loại K) |
- Độ phân giải hiển thị: 50000 |
- Băng thông AC: 100 kHz |
- True RMS AC + DC |
- Dải đo điện áp AC, DC: đến 1000 V |
- Dải đo dòng điện AC, DC: đến 10 A |
- Dải đo điện trở: đến 500 MΩ |
- Đếm tần đến 20 MHz |
- Dải đo điện dung: đến 100 mF |
-Dải đo nhiệt độ: -200 °C đến 1372 °C (loại K) |
- Phát xung vuông, pin xạc |
- Độ phân giải hiển thị: 50000 (OLED) |
- Băng thông AC: 100 kHz |
- True RMS AC + DC |
- Dải đo điện áp AC, DC: đến 1000 V |
- Dải đo dòng điện AC, DC: đến 10 A |
- Dải đo điện trở: đến 500 MΩ |
- Đếm tần đến 20 MHz |
- Dải đo điện dung: đến 100 mF |
-Dải đo nhiệt độ: -200 °C đến 1372 °C (loại K) |
- Phát xung vuông, pin xạc |
- Độ phân giải hiển thị: 30000 (LCD) |
- Băng thông AC: 20 kHz |
- True RMS AC |
- Dải đo điện áp AC, DC: đến 1000 V |
- Dải đo dòng điện AC, DC: đến 10 A |
- Dải đo điện trở: 300 Ω đến 100 MΩ |
- Đo tần số: 99.999 Hz đến 999.99 kHz |
- Dải đo điện dung: 10 nF đến 10 mF |
-Dải đo nhiệt độ: -200 °C đến 1372 °C (loại K) |
- Độ phân giải hiển thị: 30000 (LCD) |
- Băng thông AC: 100 kHz |
- True RMS AC + DC |
- Dải đo điện áp AC, DC: đến 1000 V |
- Dải đo dòng điện AC, DC: đến 10 A |
- Dải đo điện trở: 30 Ω đến 300 MΩ |
- Đo tần số: 99.999 Hz đến 999.99 kHz |
- Dải đo điện dung: 10 nF đến 10 mF |
-Dải đo nhiệt độ: -200 °C đến 1372 °C (loại K) |
- Độ phân giải hiển thị: 30000 (OLED) |
- Băng thông AC: 100 kHz |
- True RMS AC + DC |
- Dải đo điện áp AC, DC: đến 1000 V |
- Dải đo dòng điện AC, DC: đến 10 A |
- Dải đo điện trở: 30 Ω đến 300 MΩ |
- Đo tần số: 99.999 Hz đến 999.99 kHz |
- Dải đo điện dung: 10 nF đến 10 mF |
-Dải đo nhiệt độ: -200 °C đến 1372 °C (loại K) |
- Độ phân giải hiển thị: 60000 |
- Băng thông AC: 30 kHz |
- True RMS AC + DC |
- Dải đo điện áp AC, DC: đến 1000 V |
- Dải đo dòng điện AC, DC: đến 10 A |
- Dải đo điện trở: 600 Ω đến 60 MΩ |
- Đo tần số: 99.999 Hz đến 9.9999 MHz |
- Dải đo điện dung: 10 nF đến 100 mF |
-Dải đo nhiệt độ: -200 °C đến 1372 °C (loại K) |
- IP 67 |
- Độ phân giải hiển thị: 60000 |
- Băng thông AC: 100 kHz |
- True RMS AC + DC |
- Dải đo điện áp AC, DC: đến 1000 V |
- Dải đo dòng điện AC, DC: đến 10 A |
- Dải đo điện trở: 60 Ω đến 600 MΩ |
- Đo tần số: 99.999 Hz đến 9.9999 MHz |
- Dải đo điện dung: 10 nF đến 100 mF |
-Dải đo nhiệt độ: -200 °C đến 1372 °C (loại K) |
- Phát xung vuông, cảm biến điện áp, IP 67 |