*Thông số đầu vào |
- Điện áp: 0 đến 60 V |
- Dòng điện: 0 đến 30A |
- Công suất tối đa: 150W |
* Chế độ dòng điện không đổi: |
- Dải dưới/dải trên: 3/ 30A; |
- Độ chính xác dải dưới/ dải trên: 0.1% + 5mA/ 10mA |
* Chế độ điện áp không đổi: |
- Dải dưới/dải trên: 6V/ 60V; |
- Độ chính xác dải dưới/ dải trên: 0.1 % + 3mV/8mV |
* Chế độ điện trở không đổi: |
- Dải đầu ra: dải 1: 0.067–4 Ω, dải 2: 3.6–40 Ω, dải 3: 36–400 Ω, dải 4: 360–2000 Ω |
*Thông số đầu vào |
- Điện áp: 0 đến 240 V |
- Dòng điện: 0 đến 10A |
- Công suất tối đa: 250W |
* Chế độ dòng điện không đổi: |
- Dải dưới/dải trên: 1/ 10A; |
- Độ chính xác dải dưới/ dải trên : 0.1% + 4mA/ 7.5mA |
* Chế độ điện áp không đổi: |
- Dải dưới/dải trên: 24V/240V; |
- Độ chính xác dải dưới/ dải trên: 0.1 % + 10mV/ 40mV |
* Chế độ điện trở không đổi: |
- Dải đầu ra: dải 1: 0.2–48 Ω, dải 2: 44–480 Ω, dải 3: 440–4800 Ω, dải 4: 4400–12000 Ω |
*Thông số đầu vào |
- Điện áp: 0 đến 60 V |
- Dòng điện: 0 đến 60A |
- Công suất tối đa: 300W |
* Chế độ dòng điện không đổi: |
- Dải dưới/dải trên: 6/ 60A; |
- Độ chính xác dải dưới/ dải trên : 0.1% + 7.5mA/ 15mA |
* Chế độ điện áp không đổi: |
- Dải dưới/dải trên: 6V/60V; |
- Độ chính xác dải dưới/ dải trên: 0.1 % + 3mV/ 8mV |
* Chế độ điện trở không đổi: |
- Dải đầu ra: dải 1: 0.033–2 Ω, dải 2: 1.8–20 Ω, dải 3: 18–200 Ω, dải 4: 180–2000 Ω |
*Thông số đầu vào |
- Điện áp: 0 đến 150 V |
- Dòng điện: 0 đến 60A |
- Công suất tối đa: 500W |
* Chế độ dòng điện không đổi: |
- Dải dưới/dải trên: 6 A/60 A |
- Độ chính xác dải dưới/ dải trên: 0.1% + 7.5mA/ 15mA |
* Chế độ điện áp không đổi: |
- Dải dưới/dải trên: 15 V/150 V |
- Độ chính xác dải dưới/ dải trên: 0.1 % + 10mV/ 20mV |
* Chế độ điện trở không đổi: |
- Dải đầu ra: dải 1: 0.033–5 Ω dải 2: 4.5–50 Ω, dải 3: 45–500 Ω, dải 4: 450–2500 Ω |
*Thông số đầu vào |
- Điện áp: 0 đến 60 V |
- Dòng điện: 0 đến 120A |
- Công suất tối đa: 600W |
* Chế độ dòng điện không đổi: |
- Dải dưới/dải trên: 12 A/120 A |
- Độ chính xác dải dưới/ dải trên : 0.1% + 15mA/ 37.5mA |
* Chế độ điện áp không đổi: |
- Dải dưới/dải trên: 6 V/60 V |
- Độ chính xác dải dưới/ dải trên: 0.1 % + 3mV/8mV |
* Chế độ điện trở không đổi: |
- Dải đầu ra: dải 1: 0.017–1 Ω, dải 2: 0.9–10 Ω, dải 3: 9–100 Ω dải 4: 90–1000 Ω |