Đo biên dạng - đo tròn - đo cao

Máy đo tròn F135

Máy đo tròn F135

Model: F135
Hãng sản xuất: JENOPTIK
  • Measuring range
  • - Khoảng cách trục C/Z: 275 mm
  • - Đường kính kiểm tra lớn nhất: 340 mm
  • - Chiều cao kiểm tra lớn nhất: 350 mm
  • Trục quay (C):
  • - Đường kính: 150 mm
  • - Sai số đo tròn µm+µm/ chiều cao đo (mm): 0.03+0.0005 µm
  • - Sai số đo đảo trục µm+µm/ bán kính đo (mm): 0.04+0.0005 µm
  • - Dải chỉnh tâm: ±2 mm
  • - Dải chỉnh thăng bằng: ±0.6°
  • - Tốc độ đo và định vị: 1–10 1/phút.
  • - Đệm: khí
  • - Tải lớn nhất: 250 N
  • Trục đứng (Z): Khoảng cách đo: 350 mm
  • Trục ngang (R): khoảng cách đo: 220 mm
Liên hệ
Thước đo cao V3-400

Thước đo cao V3-400

Model: V3-400
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  407 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 508
  • Dung sai tối đa: 7 µm
  • Độ ổn định (2s): 2 µm (Ø: 4)
  • Độ lệch vuông góc: 10 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 40 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 21 kg
Liên hệ
Thước đo cao V3-700

Thước đo cao V3-700

Model: V3-700
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  711 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 812 mm
  • Dung sai tối đa: 8 µm
  • Độ ổn định (2s): 2 µm (Ø: 4)
  • Độ lệch vuông góc: 15 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 40 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Không
  • Trọng lượng: 24 kg
Liên hệ
Thước đo cao V5-400

Thước đo cao V5-400

Model: V5-400
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  407 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 719 mm
  • Dung sai tối đa: 2.5 + L(mm)/300 µm
  • Độ ổn định (2s): 2 µm
  • Độ lệch vuông góc: 5 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 21 kg
Liên hệ
Thước đo cao V5-700

Thước đo cao V5-700

Model: V5-700
Hãng sản xuất: SHIMADZU

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  711 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 1023 mm
  • Dung sai tối đa: 2.5 + L(mm)/300 µm
  • Độ ổn định (2s): 2 µm
  • Độ lệch vuông góc: 8 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 24 kg
Liên hệ
Thước đo cao V5-1100

Thước đo cao V5-1100

Model: V5-1100
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  1100 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 1422 mm
  • Dung sai tối đa: 2.5 + L(mm)/300 µm
  • Độ ổn định (2s): 2 µm
  • Độ lệch vuông góc: 11 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 33 kg

 

Liên hệ
Thước đo cao V6-400

Thước đo cao V6-400

Model: V6-400
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  407 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 719 mm
  • Dung sai tối đa: 2 + L(mm)/400 µm
  • Độ ổn định (2s): 1 (Ø: 2) µm
  • Độ lệch vuông góc: 5 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.0001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 21 kg

 

Liên hệ
Thước đo cao V6-700

Thước đo cao V6-700

Model: V6-700
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  711 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 1023 mm
  • Dung sai tối đa: 2 + L(mm)/400 µm
  • Độ ổn định (2s): 1 (Ø: 2) µm
  • Độ lệch vuông góc: 8 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.0001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 24 kg
Liên hệ
Thước đo cao V6-1100

Thước đo cao V6-1100

Model: V6-1100
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  1110 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 1422 mm
  • Dung sai tối đa: 2 + L(mm)/400 µm
  • Độ ổn định (2s): 1 (Ø: 2) µm
  • Độ lệch vuông góc: 11 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.0001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 33 kg

 

Liên hệ
Thước đo cao V7-400

Thước đo cao V7-400

Model: V7-400
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  407 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 719 mm
  • Dung sai tối đa: 2 + L(mm)/400 µm
  • Độ ổn định (2s): 1 (Ø: 2) µm
  • Độ lệch vuông góc: 5 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.0001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 22 kg

 

Liên hệ
Thước đo cao V7-700

Thước đo cao V7-700

Model: V7-700
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  711 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 1023 mm
  • Dung sai tối đa: 2 + L(mm)/400 µm
  • Độ ổn định (2s): 1 (Ø: 2) µm
  • Độ lệch vuông góc: 8 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.0001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 25 kg

 

Liên hệ
Thước đo cao V7- 1100

Thước đo cao V7- 1100

Model: V7-1100
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  1110 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 1422 mm
  • Dung sai tối đa: 2 + L(mm)/400 µm
  • Độ ổn định (2s): 1 (Ø: 2) µm
  • Độ lệch vuông góc: 11 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.0001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 34 kg

 

Liên hệ
Thước đo cao V7-1800

Thước đo cao V7-1800

Model: V7-1800
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  1810 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 2122 mm
  • Dung sai tối đa: 2.5 + L(mm)/300 µm
  • Độ ổn định (2s): 1 (Ø: 2) µm
  • Độ lệch vuông góc: 25 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.0001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 41 kg

 

Liên hệ
Thước đo cao V9-400

Thước đo cao V9-400

Model: V9-400
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  406 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 724 mm
  • Dung sai tối đa: 1.2 + L(mm)/1000 µm
  • Độ ổn định (2s): 0.5 (Ø: 1) µm
  • Độ lệch vuông góc: 5 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.0001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 21 kg

 

Liên hệ
Thước đo cao V9-1100

Thước đo cao V9-1100

Model: V9-1100
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  1109 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 1427 mm
  • Dung sai tối đa: 1.2 + L(mm)/1000 µm
  • Độ ổn định (2s): 0.5 (Ø: 1) µm
  • Độ lệch vuông góc: 11 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.0001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 33 kg

 

Liên hệ

Copyright @ 2015 TECOTEC Group