Gia công - chế tạo - đúc

Tủ hút khí độc tiêu chuẩn - Model Standard Labtech

Tủ hút khí độc tiêu chuẩn - Model Standard Labtech

Model: LFH-120SCI / LFH-150SCI / LFH-180SCI
Hãng sản xuất: LabTech
  • Thiết kế và hiệu suất làm việc phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế: SEFA 1-2002; ASHRAE 110-95; AS2243-8; EN 14175; BS 7258
  • Tích hợp sẵn với quạt ở phía trên: Thiết kế nhỏ gọn với hút ly tâm và quạt gió.
  • Cấu trúc tủ chứng minh không rò rỉ: với khu làm việc bên trong bằng inox và bên ngoài bằng thép phủ sơn tĩnh điện cho độ bền cao.
  • Cửa kính trượt an toàn chịu lực dễ dàng làm sạch và thao tác với quầy trọng lực cân bằng.
  • Thiết kế kết cấu cơ khí: Nội thất và tủ hút độ bền cao và vững chắc.
  • Bộ điều khiển thường (Analog) Điều khiển vận tốc khí / công tắc bật, tắt quạt, bóng đèn.
  • Kích thước bên ngoài: 1200, 1500, 1800 mm
  • Thể tích không khí: 1450, 1450, 2400 CMH (±10%)
  • Vận tốc gió phía trước:            0.5 m/s (cài đặt của nhà máy)
  • Điều khiển vận tốc dòng khí trong từ 0.3 m/s tới 1.0 m/s.
  • Độ ồn và rung động tự do thấp: 56-60 dBA quạt thổi gió hiệu suất cao.
  • Ánh sáng với nắp an toàn: Đèn sợi đốt 1 chiếc
  • Cấu trúc bên trong: Thép không gỉ 304
  • Cấu trúc bên ngoài: Thép mạ kẽm phủ sơn tĩnh điện
  • Cửa trượt bằng kính an toàn chịu lực với khung bằng thép không gỉ
  • Thiết bị tiện ích: 2 cổng cắm sơn tĩnh điện 220 V (2 cổng), Vòi nước, vòi nước Air, vòi nước Gas
Liên hệ
Máy phân tích khí thải và khí cháy công nghiệp loại xách tay E5500

Máy phân tích khí thải và khí cháy công nghiệp loại xách tay E5500

Model: E5500
Hãng sản xuất: E Instruments
  • Phần mềm thời gian thực kết nối với USB và Bluetooth, Wifi
  • Các thông số đo lường: O2, CO, CO2, NO, NO2, NOx, SO2
  • Bộ nhớ trong lưu trữ 1000 kết quả kiểm tra
  • Phạm vi đo lường: 0 - 25 % (O2); 0 - 8000 ppm (CO); 0 - 99.9% (CO2); 0 - 5000 ppm (NO), 0 - 1000 ppm (NO2), 0 - 5000 ppm (NOx), 0 - 4000 ppm (SO2).
  • Phạm vi nhiệt độ: 0 - 999.9°C.
Liên hệ
Máy phân tích khí thải và khí cháy công nghiệp E4500

Máy phân tích khí thải và khí cháy công nghiệp E4500

Model: E4500
Hãng sản xuất: E Instruments
  • Phần mềm máy tính kết nối với USB và Bluetooth
  • Nhiệt kế hai kênh
  • Tích hợp bộ in kết quả tự động
  • Bộ nhớ trong lưu trữ 2000 kết quả kiểm tra
  • Phạm vi đo lường: 0 - 25 % (O2); 0 - 8000 ppm (CO); 0 - 99.9% (CO2); 0 - 5000 ppm (NO), 0 - 1000 ppm (NO2), 0 - 5000 ppm (NOx), 0 - 5000 ppm (SO2), 0 - 5 % (CxHy).
  • Phạm vi nhiệt độ: -20 tới 1250°C
Liên hệ
Máy phân tích khí cháy và khí thải công nghiệp E4400

Máy phân tích khí cháy và khí thải công nghiệp E4400

Model: E4400
Hãng sản xuất: E Instruments
  • Phần mềm máy tính kết nối với USB và Bluetooth
  • Nhiệt kế hai kênh
  • Tích hợp bộ in kết quả tự động.
  • Bộ nhớ trong lưu trữ 900 kết quả kiểm tra
  • Phạm vi đo lường: 0 - 25 % (O2); 0 - 8000 ppm (CO); 0 - 99.9% (CO2); 0 - 5000 ppm (NO), 0 - 1000 ppm (NO2), 0 - 5000 ppm (NOx), 0 - 5000 ppm (SO2), 0 - 5 % (CxHy)
  • Phạm vi nhiệt độ: -20 tới 1250°C.
Liên hệ
Máy phân tích khí thải loại xách tay sử dụng cho Hải quân E8500-MK

Máy phân tích khí thải loại xách tay sử dụng cho Hải quân E8500-MK

Model: E8500-MK
Hãng sản xuất: E Instruments
  • Phần mềm thời gian thực kết nối với Bluetooth, USB
  • Tích hợp bộ làm lạnh nhiệt điện
  • Bơm tự động thoát nước ngưng tụ
  • Phạm vi đo lường: 0 - 25 % (O2); 0 - 8000 ppm (CO); 0 - 99.9% (CO2); 0 - 4000 ppm (NO), 0 - 1000 ppm (NO2), 0 - 5000 ppm (NOx), 0 - 4000 ppm (SO2); 0 - 3.00% (CxHy)
  • Phạm vi nhiệt độ: 0 - 999.9°C.
Liên hệ
Máy phân tích khí cháy và khí thải công nghiệp E1500

Máy phân tích khí cháy và khí thải công nghiệp E1500

Model: E1500
Hãng sản xuất: E Instruments
  • Thiết bị được thiết kế để duy trì và điều chỉnh các quá trình cháy
  • Phần mềm máy tính liên kết với USB và Bluetooth
  • Sử dụng cho các quá trình cháy bao gồm: nồi chưng, lò đốt, động cơ xăng và động cơ diesel, tuabin, lò nung, thiết bị gia nhiệt, và phân tích phòng thí nghiệm
  • Đo lường nhiệt độ không khí và nhiệt độ ở ống khói
  • Phạm vi đo lường: 0 - 25 % (O2); 0 - 8000 ppm (CO); 0 - 99.9% (CO2)
  • Phạm vi nhiệt dộ: 10 tới 1830°F.

 

Liên hệ
Máy phân tích phân tích khí cháy hiệu quả kinh tế BTU900

Máy phân tích phân tích khí cháy hiệu quả kinh tế BTU900

Model: BTU900
Hãng sản xuất: E Instruments
  • Thiết kế kèm theo áp kế áp suất.
  • Bộ nhớ trong (600 mẫu đo)
  • Dải đo: O2 (0 - 25%); CO (0 - 8000 ppm); CO2 (0 - 99.9%); NO (0 - 4000 ppm); NOx (0 - 5000 ppm)
  • Nhiệt độ khí đo: -10 tới 1830°F
Liên hệ
Máy phân tích khí cháy cầm tay BTU1500

Máy phân tích khí cháy cầm tay BTU1500

Model: BTU1500
Hãng sản xuất: E Instruments
  • Tích hợp với máy in, áp kế áp suất.
  • Bộ nhớ trong (2000 mẫu đo)
  • Màn hình hiển thị đầy đủ màu sắc
  • Dải đo: O2 (0 - 25%); CO (0 - 8000 ppm); CO2 (0 - 99.9%) ; hiệu quả đốt, khí dư
  • Nhiệt độ khí đo: -10 tới 1830°F
Liên hệ
Máy phân tích khí đốt cầm tay BTU4500

Máy phân tích khí đốt cầm tay BTU4500

Model: BTU4500
Hãng sản xuất: E Instruments
  • Tích hợp với máy in
  • Bộ nhớ trong (2000 mẫu đo)
  • Màn hình hiển thị đầy đủ màu sắc
  • Dải đo: O2 (0 - 25%); CO (0 - 8000 ppm); CO2 (0 - 99.9%); NO (0 - 5000 ppm), NO2 (0 - 1000 ppm) , NOx (0 - 5000 ppm) , SO2 (0 - 5000 ppm)
  • Nhiệt độ khí đo: -20 tới 1250°C
Liên hệ
Máy đo và phát hiện khí dễ cháy 7899

Máy đo và phát hiện khí dễ cháy 7899

Model: 7899
Hãng sản xuất: E Instruments
  • Đầu dò phát hiện các điểm rò rỉ khí dễ cháy
  • Đèn báo hiệu, màn hỉnh hiển thị LCD
  • Tự động đánh giá để đưa giá trị đo về bằng không
  • Dải đo: 0.0 - 10,000 ppm CH4; 0.0 - 1% VOL CH4; 0.0 - 20% LEL CH4; 0.0 - 1,800ppm LPG (iso C4H10)
  • Nhiệt độ vận hành: 32° đến 104°F (0° đến 40°C)
Liên hệ
Máy theo dõi chất lượng không khí trong phòng loại cầm tay AQ - Pro

Máy theo dõi chất lượng không khí trong phòng loại cầm tay AQ - Pro

Model: AQ - Pro
Hãng sản xuất: E Instruments
  • Máy bơm mẫu bên trong hoạt động liên tục
  • Pin sạc Li-Ion
  • Bộ nhớ trong có dung lưỡng lưu trữ lớn (2000 mẫu đo)
  • Dải đo: CO (0 – 200 ppm); CO2 (0 – 5000 ppm); Độ ẩm tương đối (5-95%), Nhiệt độ môi trường (-40 – 125oC); O2 (0 - 25%); H2S (0 - 100 ppm); CH2O (0 – 10 ppm); NO (0 – 250 ppm); NO2 (0 – 20 ppm); SO2 (0 – 20 ppm); Áp suất (260 - 1260 mbar)
Liên hệ
Máy hàn hồ quang tay PRESTO 160 PFC

Máy hàn hồ quang tay PRESTO 160 PFC

Model: PRESTO 160 PFC
Hãng sản xuất: Air Liquide Welding
  • Công nghệ Inverter mới
  • Tiết kiệm năng lượng
  • Tương thích với máy phát điện với bộ điều khiển hệ số công suất (PFC)
  • Chức năng khởi động nóng và chống dính
  • Giảm tiếng ồn: Tích hợp quạt làm mát thông minh
  • Tay cầm phù hợp cho việc gi chuyển máy và cuốn cáp
  • Có thể sử dụng với cáp nguồn nối dài ( dài 70 m, tiết diện 2,5 mm2).
  • Trọng lượng nhẹ
  • Nguồn điện: 1 pha -  230 V (+15% /-20%) – 50/60 Hz
  • Dòng sơ cấp hiệu dụng: 15 A
  • Dòng tiêu thụ ở I max.: 21.5 A
  • Điện áp không tải: 48,4 V
  • Dải dòng hàn: 5 - 160 A
  • Chu kỳ hàn 10 phút (ở 40 °C):
  • + Tại 30%: 160 A
  • + Tại 60%: 140 A
  • + Tại 100%: 120 A
  • Đường kính que hàn: 1,6 tới 4,0 mm
  • Đầu kết nối cáp hàn với nguồn hàn: 9 mm
  • Kích thước (DxRxC): 320 x 170 x 395 mm
  • Trọng lượng: 6.6 kg
  • Cấp bảo vệ: IP 23
  • Cấp cách điện: H
  • Tiêu chuẩn: EN 60974-1 / EN 60974-10
Liên hệ
Máy hàn hồ quang tay RODARC 450 DC

Máy hàn hồ quang tay RODARC 450 DC

Model: RODARC 450 DC
Hãng sản xuất: Air Liquide Welding
  • Thiết kế mạnh mẽ và hiệu quả
  • Điều chỉnh dòng hàn bằng cơ
  • Chu kỳ hàn cao
  • Làm mát bằng quạt
  • Phù hợp với tiêu chuẩn làm việc nặng
  • Nguồn điện: 3 pha - 230 V / 400 V (±10%) - 50/60 Hz
  • Dòng sơ cấp hiệu dụng: 53 A / 30 A
  • Dòng tiêu thụ I max.: 78 A / 45 A
  • Điện áp không tải: 63 V / 70 V
  • Dải dòng hàn: 60 tới 400 A
  • Chu kỳ hàn trong 10 phút (ở 40 °C):
  • Đường kính que hàn: 2,5 tới 6,3 mm
  • Đường kính đầu kết nối cáp hàn với máy hàn: 13 mm
  • Kích thước (DxRxH): 560 x 730 x 1 080 mm
  • Trọng lượng: 123 kg
  • Cấp bảo vệ: IP 23
  • Cấp cách điện: H
  • Tiêu chuẩn: EN 60974-1 / EN 60974-10
Liên hệ
Máy hàn hồ quang tay BUFFALO 650X

Máy hàn hồ quang tay BUFFALO 650X

Model: BUFFALO 650X
Hãng sản xuất: Air Liquide Welding
  • Thiết bị linh hoạt và đa năng
  • Hiển thị số
  • Khởi động nóng
  • Chức năng hồ quang động cung cấp hồ quang ổn định
  • Tích hợp lựa chọn chế độ hàn: MMA/gouging/TIG Lift arc và MIG (CV),
  • Thiết bị giảm điện áp VRD để tăng độ an toàn (tùy chọn thêm),
  • Trong chế độ hàn MIG (CV), BUFFALO X cung cấp kết quả hàn tối ưu
  • Hiệu suất cao
  • Duy trì hiệu suất cao với cáp dài tới 50 m
  • Ổ cắm đầu ra 42V DC
  • Cổng kết nối điều khiển từ xa
  • Nguồn điện: 3 pha - 230 V / 400 V (±15%)– 50/60 Hz
  • Dòng tiêu thụ hiệu dụng: 61.5 A / 35.4 A
  • Diện áp không tải: 68 V / 75 V
  • Dải dòng hàn: 10 A - 630 A
  • Chu kỳ hàn 10 phút (ở 40 °C):
  • Đường kính que hàn: 1,6 tới 6,3 mm
  • Đường kính đầu kết nối cáp hàn với nguồn hàn: 13 mm
  • Kích thước:: 1000 x 600 x 600 mm
  • Trọng lượng: 176 kg
  • Cấp bảo vệ: IP 23
  • Cấp cách điện: H
  • Tiêu chuẩn: EN 60974-1 / EN 60974-10
Liên hệ
Máy hàn MIG-MAG  Filcord 353 SW

Máy hàn MIG-MAG Filcord 353 SW

Model: Filcord 353 SW
Hãng sản xuất: Air Liquide Welding

Cuộn sơ cấp 

  • Nguồn điện: 230 / 400 V - 3ph
  • Tần số: 50 Hz
  • Dòng tiêu thụ lớn nhất: 41.5 -24 A

Cuộn thứ cấp 

  • Điện áp không tải: 18 - 45 V
  • Dải dòng hàn: 35 - 350 A
  • Chu kỳ tải ở 400C: 

+ Ở 100 %: 210 A

+ Ở 60 %: 270 A

+ Ở 35 %: 350 A

Đường kính dây hàn: 

  • Dây thép: 0.8-1.2 mm
  • Dây thép không gỉ: 0.8-1.2 mm
  • Dây lõi thuốc: 1.0-1.2 mm
  • Dây nhôm: 1.0-1.2 mm

Thông số chung:

  • Cấp bảo vệ: IP 23
  • Tiêu chuẩn: EN 60974-1
  • Cấp cách điện: H

Bộ cấp dây: 

  • Số cấp điều chỉnh điện áp: 21
  • Điều chỉnh điện cảm: 3
  • Số bánh xe cấp dây: 4 rollers
  • Hiển thị số: Có
Liên hệ
Máy hàn MIG/ MAG SAFMIG 500 BLX SW

Máy hàn MIG/ MAG SAFMIG 500 BLX SW

Model: SAFMIG 500 BLX SW
Hãng sản xuất: Air Liquide Welding
  • Sử dụng cho các ứng dụng hàn MIG/MAG cơ bản trong công nghiệp
  • Bàn điều khiển thân thiện
  • Điều chỉnh khí bảo vệ trước, sau và burn - back
  • Chế độ ESP để dễ dàng điều chỉnh tham số hàn
  • Chế độ hàn 2T/ 4T, hàn điểm và hàn gián đoạn
  • 4 bánh xe cấp dây
  • Phân cực ngược
  • 3 x 10 cấp điện áp
  • 2 cuộn cảm cài đặt
  • Quạt làm mát
  • Hệ thống giảm bắn tóe
  • Nguồn điện: 230 V / 400 V (+/- 10%), 3 pha, 50/60 Hz
  • Dòng tiêu thụ hiệu dụng: 44.9 A / 25.9 A
  • Dòng tiêu thụ lớn nhất I max. 63 A / 36 A
  • Điện áp không tải: 15.8 - 50.4 V
  • Dải dòng hàn: 16 tới 480 A
  • Chu kỳ hàn trong 10 phút (ở 400C):
  • Cấp điều chỉnh điện áp: 30
  • Cuộn cảm cài đặt: 2
  • Số bánh xe cấp dây: 4
  • Phân cực ngược: Có
  • Hiển thị số: Có
  • Trọng lượng: 201 kg
  • Cấp bảo vệ: IP 23C
  • Cấp cách điện: H
  • Tiêu chuẩn: EN 60974-1
  • Tốc độ cấp dây: 1 - 20 m/phút
  • Kích thước dây: 0,8 tới 2,4 mm
Liên hệ
Máy hàn MIG/MAG DIGIPULS II 320S

Máy hàn MIG/MAG DIGIPULS II 320S

Model: DIGIPULS II 320S
Hãng sản xuất: Air Liquide Welding
  • Trong chế độ Synergíc có sẵn 100 chương trình synergies
  • Phù hợp với máy phát điện
  • Các phương pháp hàn:
  • MIG/MAG tiêu chuẩn
  • MIG/MAG xung
  • Speed Short Arc: Hàn vật liệu mỏng chất lượng cao
  • HPS™: Hàn có độ ngấu cao
  • Spray Modal™: Đặc biệt cho hàn nhôm chất lượng cao
  • Cold Double Pulse: Hàn vật liệu mỏng chất lượng cực cao
  • MIG brazing
  • MMA coated electrodes
  • Khả năng lưu tới 100 chương trình hàn
  • Dây nối dài giữa nguồn hàn và bộ cấp dây có thể lên tới 50 m (tùy chọn)
  • Nguồn điện: 400 V (+ 15% / - 20%) - 3 pha - 50/60 Hz
  • Dòng tiêu thụ lớn nhất (I max.): 21.2 A
  • Điện áp không tải: 86 V
  • Dải dòng hàn: 15 - 320 A
  • Chu kỳ làm việc trong 10 phút (ở 40 °C):
  • Cấp bảo vệ: IP 23S
  • Tiêu chuẩn: EN 60974-1 - EN 60974-10
  • Số bánh xe cấp dây: 4
  • Tốc độ cấp dây: 1 tới 25 m/min
  • Đường kính dây hàn (thép các bon/ thép không gỉ): 0.6-1.6 mm
  • Đường kính dây hàn lõi thuốc: 1.0-1.8 mm
  • Đường kính dây hàn nhôm: 1.0-1.6 mm
  • Số bộ điều chỉnh: 2 encoders
  • Quản lý chương trình
  • Hiển thị: 3 màn hình LCD
  • Cấp bảo vệ/ Cách điện: IP 23S/H
  • Tiêu chuẩn: EN 60974-5 - EN 60974-10
  • Công suất: 1,3 kw
  • Áp suất tôi đa: 4,5 bar
Liên hệ
Máy hàn TIG DC Prestotig 180 PRO

Máy hàn TIG DC Prestotig 180 PRO

Model: Prestotig 180 PRO
Hãng sản xuất: Air Liquide Welding
  • Điều khiển hệ số công suất
  • Tiết kiệm năng lượng
  • Hàn TIG DC hoặc hồ quang tay (MMA)
  • Chu trình hàn hoàn chỉnh
  • Hàng TIG xung
  • Lựa chọn 2 mức dòng trong chế độ 4T
  • Hiển thị số
  • Mồi hồ quang tần số cao (HF) và tiếp xúc (PAC)
  • Chế độ hàn 2T-4T-hàn điểm
  • Có thể sử dụng cáp nguồn nối dài (tới 70 m, tiết diện 2,5 mm2)
  • Lưu và gọi lại chương trình: 30
  • Bàn đạp chân và điều khiển từ xa (tùy chọn thêm)
  • Cải thiện khả năng tương tích với máy phát điện (nguồn vào giao động +/-20%)
  • Nguồn điện: 1 pha, 230 V (+/- 20%), 50/60 Hz
  • Dòng điện đầu vào hiệu dụng (TIG): 11 A
  • Dòng điện đầu vào hiệu dụng (MMA: 15 A
  • Điện áp mở mạch: 50 V
  • Dải dòng hàn: 5 - 160 A
  • Dòng hàn ở 35% chu kỳ tải (40 °C): 160 A
  • Dòng hàn ở 60% chu kỳ tải (40 °C): 140 A
  • Dòng hàn ở 100% chu kỳ tải (40 °C): 130 A
  • Đầu kết nối cáp hàn: 13 mm
  • Cấp bảo vệ: IP 23 S
  • Trọng lượng: 9,5 kg
  • Kích thước: 205 x 345 x 460 mm
  • Tiêu chuẩn: EN 60974-1, EN 60974-10, EN 61000-3-2/12

 

Liên hệ
Máy hàn TIG AC/DC PRESTOTIG 350 W AC/DC

Máy hàn TIG AC/DC PRESTOTIG 350 W AC/DC

Model: PRESTOTIG 350 W AC/DC
Hãng sản xuất: Air Liquide Welding
  • Tích hợp khối làm mát
  • Bảng điều khiển thân thiện
  • Dòng hàn AC: điều chỉnh cân bằng thời gian/ độ ngấu
  • Chu trình hàn hoàn chỉnh: Cài đặt khí bảo vệ trước/ sau, dòng hàn lên/ xuống dốc
  • Hàn hồ quang tay (MMA) hoặc TIG 2T-4T và hàn điểm
  • Dòng hàn TIG xung và synergic xung
  • Mồi hồ quang tần số cao (HF) và tiếp xúc (PAC)
  • Đền báo lỗi nguồn cung cấp
  • Hiển thị số
  • Khả năng lưu 9 chương trình
  • Nguồn điện: 400 V (+/-10%) -  3 Ph-  50/60 Hz,
  • Công suất tiêu thụ lớn nhất: 11,7 kVA
  • Điện áp mở mạch: 70 V
  • Dải dòng hàn TIG (DC): 3 A - 350 A
  • Dải dòng hàn TIG (AC): 10 A - 350 A
  • Chu kỳ hàn ở 40 độ C:
  • Cấp bảo vệ: IP 23C
  • Cấp cách điện: H
  • Kích thước nguồn hàn (DxRxC): 90 x 260 x 870 mm
  • Trọng lượng:  74 kg
  • Tiêu chuẩn: EN 60974-1, EN 60974-10
Liên hệ
Máy cắt plasma di động PRESTOJET 1K

Máy cắt plasma di động PRESTOJET 1K

Model: PRESTOJET 1K
Hãng sản xuất: Air Liquide Welding
  • Khả năng cắt chấ lượng cao tới 8 mm, cắt thường tới 10 mm
  • Trọng lượng nhẹ, cơ động.
  • Dòng cắt nhỏ nên có thể sử dụng phíc cắm thường.
  • Hiển thị các thông số bằng kỹ thuật số, thân thiện, dễ sử dụng
  • Tích hợp máy nén khí bên trong
  • Khả năng cắt không cần kìm kẹp mát lên tới 1 mm
  • Có thể sử dụng dây nguồn dài 15 m với tiết diện dây 3 x 2.5mm² hoặc tới 30 m với tiết diện dây 3 x 4 mm² (dây nguồn là tùy chọn không kèm theo máy)
  • Nguồn điện: 230 V - 50/60 Hz - 1 pha
  • Dòng tiêu thụ lớn nhất (I max): 14 A
  • Tích hợp máy nén khí bên trong
  • Chu kỳ làm việc (ở 40 °C):
  • Dimensions (D x R x C): 380 x 150 x 310 mm
  • Trọng lượng tịnh: 16 kg
  • Cấp bảo vệ: IP 23
Liên hệ
Máy cắt plasma di động  PLASMAJET 4C

Máy cắt plasma di động PLASMAJET 4C

Model: PLASMAJET 4C
Hãng sản xuất: Air Liquide Welding
  • Cắt thường tới 40 mm
  • Cắt chất lượng cao tới 35 mm
  • 4 bước đơn giản để cài đặt dòng cắt tiêu chuẩn theo chiều dầy cắt
  • Nguồn điện: 220 V / 230 V / 380 V / 400 V (+/- 10%) 50/60 Hz 3 pha
  • Dòng điện tiêu thụ lớn nhất (I max): 49 / 47 / 28,5 / 27 A
  • Yêu cầu khí nến (áp suất - lưu lượng): 5.5 bars - 180 l/min.
  • Chu kỳ tải trong 10 phút (ở 40 °C):
  • ích thước (D x R x C): 500 x 855 x 755 mm
  • Trọng lượng tịnh: 125 kg
  • Cấp bảo vệ: IP 23
Liên hệ
Máy cắt plasma NERTAJET 50

Máy cắt plasma NERTAJET 50

Model: NERTAJET 50
Hãng sản xuất: Air Liquide Welding
  • Chiều dầy cắt tới 50 mm đối với thép mềm
  • Tùy chọn sử dụng khí cắt là không khí, Nitow và Argon hoặc H2
  • Dòng kép bảo vệ vùng cắt
  • Ứng dụng cắt tự động hoặc bằng tay
  • Nguồn 3 pha: 230/400/415/440 V - 50-60 Hz
  • Dòng đầu vào lớn nhất: 108.8/62.6/60.3/56.9 A
  • Dòng cắtt: 20 - 40 - 60 - 100 - 150 A
  • Chu kỳ làm việc ở 40 °C 400 V: 150 A ở 100%
  • Làm mát: Bằng nước
  • Yêu cầu khí nén: 6 bars - 170 l/phút
  • Cấp bảo vệ: IP 23
  • Cấp cách điện: H
  • Tiêu chuẩn: EN 60974-1 ; EN 60974-10 ; EN 60974-7
  • Kích thước (DxRxC): 1 170 x 710 x 1 200 mm
  • Trọng lượng: 260 kg
  • Đèn cảnh báo màu đỏ
  • Lự chọn quá trình: Cắt, đục lỗ tấm
  • Đèn báo nguồn điện
  • Nút lựa chọn dòng cắt
  • Nút ấn kiểm tra khí
  • Đồng hồ đo áp suất khí
Liên hệ
Tủ sấy đối lưu tự nhiên Labtech

Tủ sấy đối lưu tự nhiên Labtech

Model: LDO-030N / LDO-080N / LDO-150N / LDO-250N
Hãng sản xuất: LabTech
  • Điều khiển bằng bộ vi xử lý đa chức năng PID, báo động, điều chỉnh tự động.
  • Đối lưu tự nhiên. Thể tích buồng sấy: 32 ; 80 ; 150 ; 252 lít.
  • Điều chỉnh nhiệt độ từ nhiệt độ môi trường +5°C đến 250°C.  Hiển thị đèn LED, 4 chữ số.
  • Độ chính xác nhiệt : ± 1,0°C ;  Độ ổn định nhiệt : ± 3,0°C tại 120°C.
  • Cài đặt thời gian: 99’59” / 99h59' / 99 ngày 23 giờ hoặc liên tục.
  • Cửa kính chịu nhiệt an toàn dễ dàng quan sát mẫu sấy khi cửa đóng

 

Liên hệ
May cắt plasma CNC

May cắt plasma CNC

Model: OPTITOME 1530
Hãng sản xuất: Air Liquide Welding
  • Tốc độ di chuyển: 15 m/min
  • Số dải tốc độ làm việc: 2
  • Dải tốc độ làm việc 1: 0 to 1 m/phút
  • Dải tốc độ là việc 2: 0 to 10 m/phút
  • Bề rộng cắt hiệu quả: 1500 mm
  • Chiều dài cắt hiệu quả: 3000 mm
  • Độ chính xác vị trí: +/-0.4 mm
  • Làm mát: Bằng không khí
  • Khả năng cắt thép/ Thép mạ: 0,5 to 25 mm
  • Khả năng cắt thép không gỉ: 0.5 to 15 mm
  • Khả năng cắt thép hợp kim nhẹ: 0.5 to 15 mm
  • Kích thước: 1500x3000 mm
  • Tốc độ thoát xỉ: 5400 m3 /h

 

Liên hệ
Máy hàn hồ quang chìm

Máy hàn hồ quang chìm

Model: Megatrac 6
Hãng sản xuất: Air Liquide Welding
  • Ứng dụng cho hàn phẳng và hàn góc
  • Nguồn cấp : 42V - 50/60Hz
  • 4 bánh xe di chuyển (2 chủ động + 2 tự do)
  • Đường kính bánh xe: 150 mm. Bọc nhựa tổng hợp
  • Tốc độ di chuyển : 10 tới 200 cm/min
  • Trọng lượng :100 kg (không bao gồm dây và thuốc hàn)
  • Hành trình dịch chuyển đứng của đầu hàn: 120 mm
  • Hành trình dịch chuyển ngang của đầu hàn: 120 mm
  • Cứng vững, đơn giản và thân thiện
  • Hiển thị: Dòng điện, điện áp và tốc độ dịch chuyển
  • Cài đặt trước điện áp và dòng điện
  • Cho phép lưu và xem thông số dòng điện và điện áp
  • Loại dây đơn, đường kính: 1,6 tới 5mm
  • Tốc độ cấp dây : 0,17 tới 4,20 m/mn
  • Nguồn điện : 42VDC
  • Nguồn điện: 400/440V +/- 10% - 3 pha - 50/60 Hz
  • Công suất tiêu thụ max.: 65,8 KVA
  • Điện áp mở mạch: 67V
  • Dải dòng hàn: 200 – 1000A
  • Chu kỳ hàn ở 100%: 1000 A
  • Điện áp hàn: 24 – 44V
  • Trọng lượng: 394 KGS
  • Kích thước (D x R x C): 950x650x900mm
  • Cấp bảo vệ: IP23
  • Cấp cách điện: H
  • Tiêu chuẩn: EN 60974-1/-10
Liên hệ
Máy hàn tự động

Máy hàn tự động

Model: 3A Welding System
Hãng sản xuất: Air Liquide Welding
  • Được thiết kế bởi Air Liquide Welding
  • Dựa trên công nghệ kỹ thuật số
  • Cấu trúc dạng Mô đun mang lại chất lượng, năng xuất và sự linh hoạt
  • Phương pháp hàn: TIG, MIG/MAG, PLASMA, Hồ quang chìm
  • Ứng dụng: hàn bồn bể, hàn đắp trục nghiền, kết cấu thép, đóng tàu
Liên hệ
Máy cưa

Máy cưa

Model:
Hãng sản xuất: Đức
  • Tổng công suất: 1.5/1.8 kW
  • Bơm làm mát: 0.12 kW
  • Động cơ thủy lực: 0.40 kW
  • Tỷ số truyền: 40/1 I
  • Kích thước lưỡi cưa: 3,310 x 27 x 0.9 mm
  • Tốc độ cắt: 40/80 m/phút
  • Độ mở của ê tô: 340 mm
  • Chiều cao làm việc: 940 mm
Liên hệ
Máy khoan

Máy khoan

Model:
Hãng sản xuất: Đức
  • Khả năng khoan: 70 mm
  • Khả năng taro: M 50
  • Chiều sâu khoan: 260 mm
  • Khoảng cách từ cột tới trục chính: 420 mm
  • Đường kính cột: 220 mm
  • Kích thước bàn hữu ích: 600 x 600 mm
  • Rãnh chữ T: 3x191x18 mm
  • Hiển thị tốc độ trục chính
  • Hiển thị chiều sâu khoan
  • Khoảng cách từ trục chính tới bàn: 25-825 mm
  • Động cơ: 5,5 kW
  • Tốc độ trục chính:  51-966 Vòng/ phút
  • Số cấp tốc độ: 12 cấp
  • Bước tiến tự động: 0.1-0.6 mm/vòng
Liên hệ
Máy mài tròn

Máy mài tròn

Model:
Hãng sản xuất: Đức
  • Chiều cao tâm: 180 mm
  • Đường kính mài lớn nhất: 320 mm
  • Đường kính mài nhỏ nhất: 8 mm
  • Chiều dài mài lớn nhất: 1000 mm
  • Trọng lượng phôi lớn nhất trên chống tâm: 150 kg
  • Kích thước đá mài: 400x50x203 mm
  • Hành trình dịch chuyển dọc của bàn: 1000 mm
  • Góc lắc của bàn: +3 độ/-7 độ
  • Bước tiến bàn: 0,1-4 m/phút
  • Bước tiến nhỏ nhất phương ngang: 0,0025 mm
Liên hệ
Máy mài phẳng

Máy mài phẳng

Model:
Hãng sản xuất: Đức
  • Kích thước bàn máy: 600x1500 mm
  • Khoảng cách từ đường tâm trục chính tới bàn máy: 600 mm
  • Tốc độ dịch chuyển nhanh trục X: 5-25 m/ phút
  • Tốc độ dịch chuyển nhanh trục Z: 900 mm/ phút
  • Động cơ dẫn tiến: 1,5 kW (AC servo Motor)
  • Động cơ trục Z: 1 kW (AC servo Motor)
  • Kích thước đá: 405x50x127 mm
  • Tốc độ đá mài: 1450 V/phút
  • Công suât động cơ trục chính: 7,35 kW
  • Công suất động cơ thủy lực: 3,67 kW
Liên hệ
Máy phay vạn năng

Máy phay vạn năng

Model:
Hãng sản xuất: Đức
  • Công suất trục đứng: 1.1 / 2.2 kW
  • Công suất trục ngang: 1.5 kW
  • Bơm làm mát: 40 W
  • Kích thước bàn máy: 800x240 mm
  • Tải trọng cho phép: 160 kg
  • Động cơ dịch chuyển bàn máy:  370 W
  • Kiểu trục chính: ISO 40 DIN 2080
  • Dải tốc độ trục đứng: 115 - 1750 vòng/phút
  • Số cấp tốc độ trục đứng: 8 cấp
  • Dải tốc độ trục ngang: 58 - 1355 vòng/phút
  • Số cấp tốc độ trục ngang: 9 cấp
Liên hệ
Máy phay đứng

Máy phay đứng

Model:
Hãng sản xuất: Đức
  • Công suất: 3 kW
  • Động cơ dẫn tiến: 1,1 kW
  • Động cơ bơm làm mát: 90 w
  • Kiểu côn trục chính: ISO 40 DIN 2080
  • Dải tốc độ trục chính: 40-2000 v/phút
  • Số cấp tốc độ: 18 cấp
  • Kích thước bàn máy: 800x400 mm
  • Tải trọng cho phép: 300 kg
Liên hệ
Máy tiện vạn năng

Máy tiện vạn năng

Model:
Hãng sản xuất: Đức
  • Chiều cao tâm: 245 mm
  • Đường kính quay qua băng máy: 500 mm
  • Đường kính quay qua bàn dao: 300 mm
  • Đường kính quay qua băng lõm: 670 mm
  • Bề rộng băng máy: 360 mm
  • Khoảng chống tâm: 1000 mm
  • Số cấp tốc độ trục chính: 21
  • Tốc độ trục chính: 20-2000 V/phút
  • Động cơ trục chính: 7,5 kW
  • Số cấp bước tiến: 120
  • Dải bước tiến dọc: 0,04-12 mm/vòng
  • Dải bước tiến ngang: 0,02-6 mm/vòng
  • Tiện ren hệ mét: 0,5-120 mm
  • Tiện ren hệ Anh: 60-1/4 Tpi
  • Tiện rem Mô đun: 0,125-30 Module
  • Tiện ren đường kính: 240-1 DP
Liên hệ
Trung tâm tiện CNC

Trung tâm tiện CNC

Model: TMC
Hãng sản xuất: Pháp
  • Đường kính quay qua băng máy: 500 mm
  • Đường kính tiện tiêu chuẩn: 200 mm
  • Đường kính tiện lớn nhất : 300 mm
  • Chiều dài tiện lớn nhất: 500 mm
  • Hành trình trục X: 200 mm
  • Hành trình trục Z: 500 mm
  • Tốc độ khoai tốc trục X & Z : 24 m/phút
  • Tốc độ trục chính: 4,000 V/phút
  • Tốc độ trục C: 200 V/phút
  • Số vị trí dao : 12
  • Số dao sống:  12
  • Tốc độ quay lớn nhất của dao sống : 6000 v/phút
  • Hành trình nóng ụ động: 120 mm
  • Theo tiêu chuẩn  VDI/DGQ 3441 hoặc tương đương
  • Độ chính xác vị trí (P) : 0.010 mm
  • Độ chính xác lặp lại (Ps medium):  0.005 mm
  • Độ chính xác trục C : 0,02 độ
  • Hệ thống đo lường: Tuyệt đối
Liên hệ
Trung tâm tiện CNC

Trung tâm tiện CNC

Model: SP-280
Hãng sản xuất: Kovosvit MAS
  • Đường kính quay qua băng máy: 570 mm
  • Chiều dài tiện lớn nhất: 550 mm
  • Đường kính tiện lớn nhất: 280 mm
  • Hành trình trục X: 241 mm
  • Hành trình trục Z: 640 mm
  • Tốc độ khoái tốc trục X/Z: 30 m/phút
  • Tốc độ trục chính: 4700 v/phút
  • Số vị trí dao: 12
  • Tốc độ dao phay: 4000 v/phút
Liên hệ
Trung tâm gia công CNC

Trung tâm gia công CNC

Model: VX 8
Hãng sản xuất: Huron
  • Hành trình trục X: 820mm
  • Hành trình trục Y: 500mm
  • Hành trình trục Z: 500mm
  • Tốc độ khoái tốc: 24 m/ph
  • Tiêu chuẩn VDI/DQG 3441 hoặc ISO 230-2
  • Độ chính xác vị trí (X/Y/Z): 0.015 mm
  • Khả năng lặp lại: 0.003 mm
  • Kích thước bàn máy: 1000x530 mm
  • Tải trọng tối đa: 500 kg
  • Rãnh chữ T: 4x18x100mm
  • Tốc độ trục chính: 10 000 v/ph
  • Công suất trục chính: 10,5/ 14,5 kw (S1/ S6-40%)
  • Số vị trí dao : 20
  • Đường kính dao lớn nhất: 80 mm
  • Chiều dài dao lớn nhất: 250 mm
  • Trọng lượng dao lớn nhất: 7 kg
Liên hệ
Trung tâm gia công CNC

Trung tâm gia công CNC

Model: MCV 754
Hãng sản xuất: Kovosvit MAS
  • Kích thước bàn máy: 1000x550 mm
  • Tải trọng cho phép: 400 kg
  • Hành trình trục X/Y/Z: 754/500/550 mm
  • Tốc độ trục chính: 10000 v/phút
  • Thay đổi tốc độ: Vô cấp
  • Tốc độ cắt: 1-30 000 mm/phút
  • Tốc độ chạy nhanh: 30 000 mm/phút
  • Số vị trí dao: 24
  • Chiều dài dao lớn nhất: 250 mm
  • Đường kính dao lớn nhất: 120 mm
  • Trọng lượng dao lớn nhất: 6,5 kg
  • Tiêu chuẩn: ISO 230-2
  • Hệ thống đo lường: Trực tiếp
  • Độ chính xác vị trí: 0,012 mm
  • Độ chính xác lặp lại: 0,005 mm
Liên hệ
Trung tâm gia công 5 trục CNC

Trung tâm gia công 5 trục CNC

Model: K3X8
Hãng sản xuất: Huron
  • Chuyển động của bàn: Xoay và lắc, dịch  chuyển theo trục Y
  • Đầu cắt: Dịch chuyển theo trục X và Z
  • Hành trình trục X: 780 mm
  • Hành trình trục Y: 700 mm
  • Hành trình trục Z: 500 mm
  • Tốc độ khoái tốc: 50 m/min
  • Gia tốc trên các trục: 5 m/s2
  • Bàn xoay được đặt trên mặt phẳng nghiêng: 55 độ
  • Góc lắc theo trục A: -45/+110 độ
  • Góc quay theo trục C: 360 độ
  • Độ phân giải đo góc: 0.001 độ
  • Bàn máy (đường kính): 500 mm
  • Tải trọng tối đa trên bàn máy: 250 kg
  • Tốc độ quay qua theo trục A: 50 v/phút
  • Tốc độ quay theo trục C: 50 v/phút
  • Tiêu chuẩn VDI/DGQ 3441 hoặc ISO 230-2 norms
  • Độ chính xác trục X-Y-Z (P): 0.004 mm
  • Độ chính xác trục  A-C (P): 7,2 giây
  • Độ chính xác lặp lại trục X-Y-Z (Ps medium): 0.002 mm
  • Độ chính xác lặp lại trục A-C (Ps medium): 3,6 giây
  • Tốc độ quay lớn nhất của trục chính: 24000 v/phút
  • Lỗ côn: HSK 63-A
  • Công suất (S1/S6): 20/ 25 kW
  • Số lượng vị trí gá dao: 20
  • Chiều dài lớn nhất của dụng cụ cắt: 250 mm
  • Đường kính lớn nhất của dụng cụ cắt: 90 mm
  • Trọng lượng lớn nhất của dụng cụ cắt: 8 kg
Liên hệ
Trung tâm gia công 5 trục CNC

Trung tâm gia công 5 trục CNC

Model: MCU 700-5X
Hãng sản xuất: Kovosvit MAS
  • Hành trình trục X: 700 mm
  • Hành trình trục Y: 820 mm
  • Hành trình trục Z: 550 mm
  • Tốc độ cắt: 1-60 000 mm/phút
  • Tốc độ chạy dao nhanh: 60 000 mm/phút
  • Gia tốc trên các trục X/Y/Z: 6 500 mm.s-2
  • Góc quay theo trục A: +30/-120 độ
  • Góc quay theo trục C: Không giới hạn
  • Tốc độ quay trục A: 25 V/phút
  • Tốc độ quay trục C: 100 V/phút
  • Độ chính xác hiệu chuẩn trục A/C: 0,001 độ
  • Kích thước bàn máy: 630 mm
  • Đường kính phôi lớn nhất: 1000 mm
  • Chiều cao phôi lớn nhất: 500 mm
  • Tải trọng lớn nhất: 850 kg
  • Độ chính xác vị trí: 0,004 mm (VDI/DGQ3441/ ISO 230-2)
  • Khả năng lặp lại: 0,007 mm (VDI/DGQ3441/ ISO 230-2)
Liên hệ
Máy cắt tôn thủy lực

Máy cắt tôn thủy lực

Model:
Hãng sản xuất: JMT
  • Lưỡi cắt trên và dưới làm bằng thép không gỉ chất lượng cao
  • Lưỡi cắt trên có 2 góc cắt, lưỡi cắt dưới có 4 góc cắt
  • Nhập dữ liệu nhanh chóng thông qua bàn phím tiện dụng
  • Tự động tính toán các chức năng cắt
  • Những chương trình cắt phức tạp có thể được lưu lại
  • Kết nối với máy tính
  • Khả năng cắt thép mềm: 10 mm
  • Khả năng cắt thép không gỉ: 6 mm
  • Dải góc cắt: 0,5-2,0 độ
  • Công suất động cơ: 22 kw
  • Áp suất làm việc: 260 kg/cm2
  • Số xy lanh giữ phôi: 15
  • Hành trình cắt/ phút: 12 lần/phút
  • Cữ chặn hành trình sau: 1000 mm
Liên hệ
Máy chấn tôn thủy lực

Máy chấn tôn thủy lực

Model:
Hãng sản xuất: JMT
  • Kết cấu khung nguyên khối
  • Hệ thống dẫn hướng tuyến tính được cố định trên băng máy
  • Lực chấn: 100T
  • Chiều dài chấn: 2600 mm
  • Khoảng cách giữa 2 cột: 2200 mm
  • Hành trình: 280 mm
  • Khoảng hở: 530 mm
  • Chiều sâu họng: 420 mm
  • Chiều cao bàn máy: 905 mm
  • Bề rộng bàn máy 180 mm
  • Tốc độ khoái tốc trục Y: 180 mm/ giây
  • Tốc độ làm việc trục Y: 10 mm / giây
  • Tốc độ hồi vị trục Y: 120 mm / giây
  • Tốc độ trục X: 800 mm / giây
  • Hành  trình trục X: 800 mm
  • Thanh đỡ phôi: 2 chiếc
  • Cữ chặn hành trình sau với 2 vấu định vị
  • Điều chỉnh cối chấn bằng tay hoặc tự động
Liên hệ
Máy lốc tôn thủy lực 4 trục

Máy lốc tôn thủy lực 4 trục

Model:
Hãng sản xuất: JMT
  • Chiều dài lốc: 2100 mm
  • Khả năng bẻ mép trước (Ødx1,5): 6 mm
  • Khả năng bẻ mép trước (Ødx5): 8mm
  • Chiều dầy lốc lớn nhất (Ødx5): 10 mm
  • Đường kính trục lốc trung tâm: 220 mm
  • Đường kính  trục lốc 2 bên: 170 mm
  • Khoảng cách lớn nhất giữa trục lốc trên và dưới: 30 mm
  • Công suất: 7,5 kw
Liên hệ
Máy đột dập liên hiệp

Máy đột dập liên hiệp

Model:
Hãng sản xuất: JMT
  • Trạm đột:
  • Đường kính x Chiều dầy lớn nhất: Ø 34 x 26 mm
  • Đường kính x Chiều dầy: Ø 55 x 16 mm
  • Đường kính lớn nhất: Ø 110 x 5 mm
  • Hành trình: 80 mm
  • Sô hành trình đột ( với kích thước 20mm): 25
  • Chiều sâu họng: 355 mm
  • Trạm cắt thép thanh:
  • Tròn/Vuông: 55/ 50 mm
  • Trạm cắt thép góc:
  • Thép góc (90 độ ): 150 x 150 x 16 mm
  • Thép góc (45 độ): 80 x 10 mm
  • Trạm cắt thép tấm:
  • Kích thước tấm: 380 x 25 mm
  • Kích thước tấm: 600 x 15 mm
  • Chiều dài lưỡi cắt: 610 mm
  • Cắt góc: 120 x 15 mm
  • Trạm cắt rãnh
  • Chiều dầy: 13 mm
  • Chiều rộng: 60 mm
  • Chiều sâu: 100 mm
Liên hệ
Máy đột CNC

Máy đột CNC

Model:
Hãng sản xuất: JMT
  • Thiết kế kiểu khung "C"
  • Trạm đột thủy lực với bàn gá chầy đột quay 360 độ, độ phân giải 0,001 độ
  • Lực kẹp được điều khiển bằng CNC trong dải 100 - 1000 kg
  • Lực đột lớn nhất: 30T
  • Loại đài dao: Đài dao quay nhiều vị trí
  • Số vị trí chầy đột: 3 hoặc 8
  • Kích thước: D
  • Góc quay của chầy đột: 360 độ
  • Điều khiển CNC các trục: X, Y, Z, C1 & C2
  • Hành trình trục X: 2540 mm
  • Dịch chuyển vật liệu trục X: Có
  • Hành trình trục Y: 1270 mm
  • Tốc độ trục X: 90 m/phút
  • Tốc độ trục Y: 60 m/phút
  • Tốc độ dịch chuyển trục X/Y đồng thời: 108 m/phút
  • Tốc độ quay trục C1 & C2: 40 v/phút
  • Hành trình trục Z: 30 mm
  • Tốc độ dập với bước 1 mm: 600 lần/ phút
  • Trọng lượng lớn nhất của phôi ở tốc độ lớn nhất: 170 kg
  • Chiều dầy tấm phôi lớn nhất: 6,4 mm
  • Độ chính xác đột: 0,1 mm
  • Khả năng lặp lại: 0,04 mm
  • Đường kính đột lớn nhất: 88,9 mm
  • Số kẹp di chuyển vật liệu: 2
  • Phương pháp điều chỉnh lực kẹp: CNC
  • Chiều cao bàn làm việc: 880 mm
  • Công suất động cơ: 11 kw
Liên hệ
Máy uốn ống CNC

Máy uốn ống CNC

Model:
Hãng sản xuất: Đức
  • Bộ điều khiển: CNC
  • Đường kính ống nhỏ nhất: 40 mm
  • Đường kính ống lớn nhất (đkxdầy): 170x8 mm
  • Bán kính uốn lớn nhất: 510 mm
  • Bán kính uốn nhỏ nhất: 70 mm
  • Góc uốn lớn nhất: 180 độ
  • Lực kẹp: 500 kN
  • Lực định vị khuôn: 500 kN
  • Hành trình khuôn: 950 mm
  • Tốc độ uốn: 50 độ/ giây
  • Mô men quay lớn nhất: khoảng 4000 N.m
  • Độ chính xác vị trí: +/- 0,1 mm/ +/-0,1 độ
Liên hệ
Máy uốn nắn khung

Máy uốn nắn khung

Model:
Hãng sản xuất: Đức
  • Khả năng uốn thép tròn (đường kính): 260 mm
  • Khả năng uốn thép vuông lớn nhất: 230 mm
  • Khả năng uốn thép chữ nhật lớn nhất: 400x80 mm
  • Khả năng uốn thép chữ T: 400x120 mm
  • Khả năng uôn thép L: 400x120 mm
  • Khả năng uốn thép C: 400 mm
  • Khả năng uốn thép I: 400 mm
  • Bánh kính uốn nhỏ nhất:
  • + Bánh kính trong: R=5 chiều rộng mẫu
  • + Bánh kính ngoài: R=10 chiều rộng mẫu
Liên hệ
Máy ép thủy lực

Máy ép thủy lực

Model:
Hãng sản xuất: JMT
  • Lực ép: 1000 kN
  • Áp suất lớn nhất: 263 bar
  • Hành trình: 300 mm
  • Bề rộng làm việc: 1020 mm
  • Tố độ làm việc: 5 mm/ giây
  • Tốc độ hồi: 10 mm/ giây
  • Kích thước bàn: 500x1020 mm
  • Động cơ: 7,5 kW
Liên hệ
Máy cắt dây CNC

Máy cắt dây CNC

Model:
Hãng sản xuất: Nhật Bản
  • Độ chính xác vị trí được bảo hành 10 năm
  • Động cơ tuyến tính trục X/Y/U/V
  • Kích thước lớn nhất của phôi: 960x670x245 mm
  • Trọng lượng lớn nhất của phôi: 850 kg
  • Hành trình trục X: 500 mm
  • Hành trình trục Y: 350 mm
  • Hành trình trục Z: 250 mm
  • Hành trình trục U: 80 mm
  • Hành trình trục V: 80 mm
  • Góc côn lớn nhất: +/- 15 độ (120 chiều cao)
  • Đường kính dây: 0,15-0,3 mm
Liên hệ
Máy cắt xung CNC

Máy cắt xung CNC

Model:
Hãng sản xuất: Nhật Bản
  • Độ chính xác vị trí bảo hảnh 10 năm
  • Bảng điều khiển với màn hình trạm
  • Hành trính trục X/Y/Z: 350/250/270 mm
  • Kích thước bàn: 600x400 mm
  • Trọng lượng lớn nhất của phôi: 550 kg
  • Trọng lượng lớn nhất của điện cực: 50 kg
Liên hệ
Máy quang phổ quang điện tử tia X - Kratos AXIS Supra

Máy quang phổ quang điện tử tia X - Kratos AXIS Supra

Model: AXIS Supra
Hãng sản xuất: KRATOS - SHIMADZU
  • AXIS SupraTM là sự kết hợp của máy XPS hiệu quả với công nghệ tự động và dễ sử dụng
  • Đảm bảo khả năng thu điện tử hiệu quả cao trong chế độ quang phổ và quang sai thấp ở độ khuếch đại cao trong chế độ ảnh song song
  • Độ nhạy cao, độ phân giải năng lượng tuyệt vời, độ phân giải ảnh cao và nhanh chóng cần thiết cho nhiều ứng dụng khác nhau
  • Buồng phân tích mẫu được chế tạo từ kim kim loại muy (Mu) và có 15 cổng với đường ngắm vào vị trí phân tích mẫu
  • Khóa nạp mẫu linh hoạt, có thể chứa được 3 mẫu, bơm phân tử (240 lít/giây) với bơm cuộn không dầu
  • Bộ phân tích bán cầu 180°
  • Bộ giữ mẫu kết hợp với cuống 15 mm
  • Khả năng kết hợp đa công nghệ:
  1. SAM: Thiết bị hiển vi Auger quét
  2. ISS: Quang phổ tán xạ ion
  3. SEM: Thiết bị hiển vi điện tử quét thứ cấp
  4. UPS: Quang phổ quang điện tử UV
Liên hệ

Copyright @ 2015 TECOTEC Group